Khái niệm đất hiếm
Cách đây không lâu, báo chí nước ngoài đã đưa tin về việc Trung Quốc có thể sẽ hạn chế xuất khẩu đất hiếm sang Mỹ. Việc này khiến truyền thống các nước xôn xao trong một thời gian dài. Vì không giống như nhiều người nghĩ, thiếu hụt đất hiếm gây ra hậu quả vô cùng nghiêm trọng. Đặc biệt là đối với các ngành nông nghiệp, công nghiệp nặng, y tế và sản xuất vũ khí.
Đất hiếm là gì?
Đất hiếm là gì? Chúng là một nhóm gồm 17 loại vật chất có từ tính và tính điện hóa đặc biệt. Không giống như nhiều người nghĩ, đất hiếm thật ra không hề “hiếm”. Ngoại trừ prometi, tất cả chúng đều có trữ lượng dồi dào trong lớp vỏ Trái Đất. Thậm chí, Xeri có trữ lượng nhiều hơn cả đồng.
Vậy tại sao chúng lại được gọi là “đất hiếm”? Vì chúng phân bố phân tán ở khắp nơi nhưng mỗi nơi chỉ có trữ lượng rất thấp. Khó khai thác, khó tách quặng, chi phí đắt đỏ, gây ô nhiễm môi trường… Chính những điều đó đã biến chúng trở thành đất hiếm.
Các loại đất hiếm
Đất hiếm được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1787 ở làng Ytterby, Thụy Điển. Tính đến nay, người ta đã khám phá được 17 nguyên tố đất hiếm trên Trái Đất. Bao gồm scandi, yttri và 15 nguyên tố của nhóm Lantan. Chi tiết cụ thể về từng loại nguyên tố sẽ được trình bày ở bảng dưới đây.
Ứng dụng quan trọng của đất hiếm
Ngoài câu hỏi đất hiếm là gì thì còn một vấn đề nữa mà rất nhiều người thắc mắc: chúng được ứng dụng ra sao? Chúng quan trọng và cần thiết đến mức nào đối với đời sống của con người? Thì câu trả lời chính là chúng quan trọng đến mức không nguyên tố nào có thể thay thế được. Đất hiếm xuất hiện trong rất nhiều lĩnh vực, cụ thể là trong công nghiệp, nông nghiệp, y tế…
Ứng dụng trong công nghiệp
Đầu tiên phải kể đến ngành công nghiệp kính. Đây là ngành công nghiệp phụ thuộc rất lớn vào đất hiếm. Các nguyên tố như cerium, lanthanum và lutetium… thường được sử dụng để tạo màu sắc và đánh bóng bề mặt kính.
Ứng dụng quan trọng tiếp theo của đất hiếm là để sản xuất nam châm vĩnh cửu cho máy phát điện, ổ đĩa, mô tơ. Hoặc dùng làm các vật liệu siêu dẫn, vật liệu phát quang, chất xúc tác trong công nghệ lọc dầu. Đất hiếm còn được sử dụng trong các thiết bị sử dụng công nghệ laze.
Ngoài ra, gadolinium, samarium và yttrium còn là những thành phần không thể thiếu của ngành công nghệ truyền dữ liệu. Chúng thường được dùng trong các hệ thống nhận và phát tín hiệu vô tuyến. Ví dụ như hệ thống radar dẫn đường, sợi cáp quang hay thậm chí là tên lửa.
Ứng dụng trong nông nghiệp
Trong nông nghiệp, đất hiếm thường được dùng để giúp tăng năng suất và khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng. Thông qua việc đưa chúng vào các chế phẩm phân bón vi lượng. Ngoài ra, gần đây người ta còn tiến hành một số thử nghiệm đưa đất hiếm vào thức ăn vật nuôi. Tuy vẫn chưa đạt được những thành tựu cụ thể nhưng cũng rất đáng để mong chờ.
>> Đất nền là gì? Lưu ý cần nhớ và kinh nghiệm chọn mua đất nền thiết thực
Ứng dụng trong y tế
Đất hiếm cũng được sử dụng khá phổ biến trong các ngành y tế. Điển hình như dùng để sản xuất các thiết bị phẫu thuật hay các loại máy y tế. Ngoài ra, đất hiếm cũng góp mặt trong quy trình bào chế các loại thuốc và dược liệu như thuốc viêm khớp, thuốc trị ung thư…
Trữ lượng và tiềm năng của đất hiếm ở Việt Nam
Sau khi tìm hiểu về đất hiếm là gì và các ứng dụng của chúng, ta sẽ chuyển sang phần trữ lượng của đất hiếm ở Việt Nam. Hiện nay, nước ta được đánh giá là đứng thứ 3 trên thế giới về trữ lượng đất hiếm. Tuy nhiên, rất tiếc là Việt Nam vẫn chưa có phương pháp khai thác hiệu quả để có thể tiến hành xuất khẩu.
Đặc điểm phân bố và trữ lượng đất hiếm
Hiện nay trữ lượng đất hiếm ở nước ta nằm trong khoảng 22 triệu tấn, xếp sau Trung Quốc và Brazil. Các mỏ đất hiếm gốc và vỏ phong hoá phân bố chủ yếu ở vùng Tây Bắc như Nam Nậm Xe, Đông Pao, Yên Phú… Còn đất hiếm trong sa khoáng chủ yếu ở dạng monazit, xenotim hoặc orthit. Dạng đất hiếm này thường xuất hiện trong lục địa hoặc ven biển.
- Lục địa: Châu Bình, Bản Gió, Pom Lâu – Bản Tằm
- Ven biển: mỏ Kỳ Ninh, Cát Khánh, Hàm Tân, Cẩm Thượng (Hà Tĩnh), ven bờ biển từ Quảng Ninh đến Vũng Tàu…
- Ngoài ra, còn có các mỏ đất hiếm khác như migmatit chứa khoáng hóa urani hay đới mạch đồng – molipden nhiệt dịch. Chúng phân bố nhiều ở vùng Tây Bắc Việt Nam, cụ thể là ở Lai Châu và Yên Bái nhưng chưa được đánh giá cụ thể.
Tiềm năng và khó khăn trong khai thác đất hiếm ở Việt Nam
Ở phần trên, bên cạnh việc giải thích đất hiếm là gì, chúng tôi còn nhắc đến một vấn đề quan trọng khác. Đó là hiện nay nước ta vẫn chưa thể đưa đất hiếm ra xuất khẩu dù đang sở hữu trữ lượng khá lớn.
Trung Quốc vẫn đang là quốc gia dẫn đầu trong mảng này. Vậy thì nước ta đang gặp khó khăn gì trong khai thác? Và liệu chúng ta có tiềm năng phát triển ngành công nghiệp này không?
- Tiềm năng: Việt Nam có tài nguyên đất hiếm lớn. Và các mỏ đất hiếm chủ yếu thuộc nhóm nhẹ với điều kiện khai thác khá thuận lợi. Quan trọng nhất, hàm lượng đất hiếm trong các mỏ đều thuộc dạng trung bình và cao
- Khó khăn: Chúng ta chỉ mới có thể tiến hành các hoạt động khai thác nhỏ. Một phần là do công nghệ còn lạc hậu, chủ yếu khai thác thủ công. Một phần là do kỹ thuật của ta chưa đủ để chiết lọc quặng thô thành quặng tinh chất. Chính vì vậy mà ta vẫn chưa thể tận dụng triệt để các nguồn tài nguyên sẵn có.
Mặt khác, ô nhiễm môi trường cũng là một trong những vấn đề hàng đầu các quốc gia phải đối mặt khi tiến hành khai thác đất hiếm. Thật nực cười khi đất hiếm vốn được sử dụng để chế tạo các vật liệu thân thiện với môi trường. Nhưng chính quá trình khai thác chúng lại gây ô nhiễm đất, nước và không khí vô cùng nghiêm trọng.
Vậy tổng kết lại, đất hiếm là gì? Đất hiếm chính là khoáng sản chiến lược, là những nguyên tố quan trọng bậc nhất của tương lai. Vì vậy, ta cần có các chính sách khai thác thật hợp lý để tận dụng tốt loại “vàng mười” này vào phát triển đất nước. Đồng thời, đi kèm với khai thác, phải triển khai các biện pháp bảo vệ môi trường và phòng ngừa ô nhiễm tương ứng.